Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hạ
hạ bệ
hạ bộ
hạ bút
hạ cam
hạ cánh
hạ cấp
hạ chí
hạ cố
hạ công
hạ cờ
hạ du
hạ giá
hạ giọng
hạ giới
hạ hồi
hạ huyền
hạ lệnh
hạ lịnh
Hạ Long
hạ lưu
hạ mã
hạ màn
hạ mình
hạ nang
hạ nghị viện
hạ ngục
hạ sách
hạ sát
hạ tần
hạ
noun
summer
verb
to lower; to take down
hạ giá
:
to lower cost; to put forth ; to send
hạ quyết tâm
:
to put forth a pledge to defeat; to win
hạ được địch thủ
:
to defeat an opponent to humble; to abase
hạ tánh kiêu căng của ai
:
to humble someone's pride