Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hả hê
hả hơi
hả lòng
há
há dễ
há hốc
há nỡ
hạ
hạ bệ
hạ bộ
hạ bút
hạ cam
hạ cánh
hạ cấp
hạ chí
hạ cố
hạ công
hạ cờ
hạ du
hạ giá
hạ giọng
hạ giới
hạ hồi
hạ huyền
hạ lệnh
hạ lịnh
Hạ Long
hạ lưu
hạ mã
hạ màn
hả hê
To one's heart fullest content, to satiety
Ăn uống hả hê
:
To eat to satiety
Để cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hê
:
To go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content