Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hả
hả dạ
hả giận
hả hê
hả hơi
hả lòng
há
há dễ
há hốc
há nỡ
hạ
hạ bệ
hạ bộ
hạ bút
hạ cam
hạ cánh
hạ cấp
hạ chí
hạ cố
hạ công
hạ cờ
hạ du
hạ giá
hạ giọng
hạ giới
hạ hồi
hạ huyền
hạ lệnh
hạ lịnh
Hạ Long
hả
verb
to open
adj
content; satisfied
(interrogative particle) Isn't it, aren't you
lại còn bướng hả?
:
You are being stubborn, aren't you?