Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giày
giày bốt
giày cao cổ
giày dép
giày ống
giày vò
giày xéo
giẩy
giãy
giãy chết
giãy giụa
giãy nẩy
giấy
giấy ảnh
giấy bạc
giấy bản
giấy bao gói
giấy báo
giấy biên lai
giấy bồi
giấy bổi
giấy bướm
giấy chứng chỉ
giấy chứng minh
giấy chứng nhận
giấy cói
giấy da
giấy da bê
giấy dầu
giấy đánh máy
giày
noun
shoe
dây giày
:
shoe-lace
verb
to trample, to tread under food
bị voi giày chết
:
Trodden to death by the elephants