Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giảu
giấu
giấu giếm
giấu mình
giấu tên
giấu tiếng
giậu
giây
giây giướng
giây lát
giây phút
giày
giày bốt
giày cao cổ
giày dép
giày ống
giày vò
giày xéo
giẩy
giãy
giãy chết
giãy giụa
giãy nẩy
giấy
giấy ảnh
giấy bạc
giấy bản
giấy bao gói
giấy báo
giấy biên lai
giảu
Pout
Giảu môi ; giảu mỏ
:
To pout [one's lips]
Giau giảu (láy ý tăng)
: