Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giật mình
giật nóng
giật thót
giật xổi
giâu gia
giâu gia xoan
giàu
giầu
giàu có
giàu sang
giàu sụ
giảu
giấu
giấu giếm
giấu mình
giấu tên
giấu tiếng
giậu
giây
giây giướng
giây lát
giây phút
giày
giày bốt
giày cao cổ
giày dép
giày ống
giày vò
giày xéo
giẩy
giật mình
Statr
Cô ta giật mình khi nghe tiếng hắn
:
She started at the sound of his voice
Idioms
Có tật giật mình
xem có