Bàn phím:
Từ điển:
 
special /'speʃəl/

tính từ

  • đặc biệt, riêng biệt
    • word used in a special sense: từ dùng theo nghĩa đặc biệt
    • special price: giá đặc biệt
    • to appoint special agents: cử đặc phái viên
    • to receive special instructions: nhận những chỉ thị đặc biệt
    • special edition: đợt phát hành đặc biệt

danh từ

  • cảnh sát đặc biệt
  • chuyến xe lửa đặc biệt
  • cuộc thi đặc biệt
  • số báo phát hành đặc biệt
special
  • đặc biệt