Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giạt
giật
giật gân
giật lùi
giật lửa
giật mình
giật nóng
giật thót
giật xổi
giâu gia
giâu gia xoan
giàu
giầu
giàu có
giàu sang
giàu sụ
giảu
giấu
giấu giếm
giấu mình
giấu tên
giấu tiếng
giậu
giây
giây giướng
giây lát
giây phút
giày
giày bốt
giày cao cổ
giạt
Wash aside
Một đám súng giạt vào bờ
:
A mass of water lilies was washed aside onto the shore (ashore)
Mass to one side
Mền bông giạt
:
The cotton padding had lumps of cotton massed to one side