Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo viên
giáo vụ
giáp
giáp bảng
giáp binh
giáp chiến
giáp công
giáp giới
giáp hạt
giáp lá cà
giáp mặt
giáp ranh
giáp sĩ
giáp trận
giáp trạng
giáp vụ
giáp xác
giập
giập giờn
giập mật
giát
giát giường
giát lò
giạt
giật
giật gân
giáo sư
noun
professor