Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quầng
quàng quàng
quảng bá
quảng cáo
quảng đại
quảng trường
quẫng
quãng
quáng
quanh
quanh co
quanh quẩn
quanh quất
quành
quánh
quạnh hiu
quạnh quẽ
quạnh vắng
quào
quát
quất
quát lác
quạt
quật cường
quật khởi
quay
quay cóp
quay cuồng
quay lại
quay phim
quầng
[halo] Hof, Lichthof
[aureole] Strahlenkrone