Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quá độ
quá đỗi
quá hạn
quá khổ
quá khứ
quá lắm
quá lời
quá mức
quá quan
quá quắt
quá tải
quá thể
quá trình
quá trớn
quá ư
quá xá
quạ
quạ cái
quạ quạ
quác
quách
quai
quai bị
quai hàm
quai xanh
quái
quái dị
quái đản
quái gở
quái thai
quá độ
[excessive] ausschließlich, ausschweifend, übermäßig, überschüssig
[exorbitant] maßlos, unerschwinglich, übermäßig