Bàn phím:
Từ điển:
 
sheet /ʃi:t/

danh từ

  • khăn trải giường
    • to get between the sheets: đi ngủ
  • lá, tấm, phiến, tờ
    • a sheet of iron: một tấm sắt
    • loose sheet: giấy rời
  • tờ báo
  • dải
    • a sheet of ice: một dải băng
  • (địa lý,địa chất) vỉa
  • (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)
  • (thơ ca) buồm

Idioms

  1. to be a sheet in the wind
    • (từ lóng) ngà ngà say
  2. to be three sheets in the wind
    • (từ lóng) say bí tỉ, say khướt

ngoại động từ

  • đậy, phủ, trùm kín
    • to sheet over a waggon: phủ kín một toa xe bằng vải bạt
    • the town was sheeted over with snow: tuyết phủ đầy thành phố
  • kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến
    • sheeted rain: mưa như đổ nước
  • (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo

Idioms

  1. to sheet home
    • buộc căng dây lèo buồm
sheet
  • tầng; tờ
  • s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid
  • s. of a Riemann surface tờ của một mặt Riman
  • prrincipal s. tờ chính
  • vortex s. (cơ học) lớp xoáy