Bàn phím:
Từ điển:
 
sheer /ʃiə/

tính từ

  • chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối
    • it is sheer waste: thật chỉ là phí công
    • a sheer impossibility: một sự hoàn toàn không thể có được
  • dốc đứng, thẳng đứng
    • sheer coast: bờ biển dốc đứng
  • mỏng dính, trông thấy da (vải)

phó từ

  • hoàn toàn, tuyệt đối
  • thẳng, thẳng đứng
    • torn sheer out by the roots: bật thẳng cả rễ lên
    • to rise sheer from the water: đâm thẳng từ nước lên

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da
  • quần áo may bằng vải mỏng dính

danh từ

  • (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi)
  • sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định)

nội động từ

  • (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định)

Idioms

  1. to sheer off
    • bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)