Bàn phím:
Từ điển:
 
shebang /ʃə'bæɳ/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

  • sòng bạc, nhà gá bạc
  • quán rượu; phòng trà
  • vấn đề, việc
    • I'm fed up with the whole shebang: tôi chán ngấy về việc ấy rồi