Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phố
phó
phó bản
phó mát
phố phường
phó thác
phó từ
phó vương
phố xá
phốc
phoi
phôi pha
phòi
phối cảnh
phối hợp
phối nhạc
phôm phốp
phồn thịnh
phồn vinh
phong
phông
phong ba
phong bao
phong bì
phong cách
phong cách học
phong cảnh
phong địa
phong kiến
phong nhã
phố
[street] Straße (in der Stadt)
[house] Haus
[apartment] Appartement, Einzelzimmer, Etagenwohnung