Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gẫu
gấu
gấu chó
gấu mèo
gấu ngựa
gây
gay cấn
gây chiến
gây chuyện
gây dựng
gây gấy
gay gắt
gay go
gây gổ
gây hấn
gây lộn
gây mê
gây nhiễu
gây nợ
gây rối
gây sự
gây thù
gầy
gầy còm
gầy đét
gầy gò
gầy guộc
gầy mòn
gầy nhom
gầy yếu
gẫu
Idle, aimless
Đi chơi gẫu
:
To wander aimlessly
Ngồi không tán gẫu
:
To talk idly in one's leisure