Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gạt
gật
gạt bỏ
gật đầu
gật gà gật gù
gật gà gật gưỡng
gạt gẫm
gật gù
gạt lệ
gạt nợ
gạt tàn
gâu gâu
gàu
gầu
gàu ròng
gẫu
gấu
gấu chó
gấu mèo
gấu ngựa
gây
gay cấn
gây chiến
gây chuyện
gây dựng
gây gấy
gay gắt
gay go
gây gổ
gây hấn
gạt
verb
to dupe; to beguile; to cheat; to take in
cô ta gạt tôi lấy tiền
:
she cheated me out of my money to reject; to turn aside