Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gấp khúc
gấp ngày
gập
gập gà gập ghềnh
gập ghềnh
gạt
gật
gạt bỏ
gật đầu
gật gà gật gù
gật gà gật gưỡng
gạt gẫm
gật gù
gạt lệ
gạt nợ
gạt tàn
gâu gâu
gàu
gầu
gàu ròng
gẫu
gấu
gấu chó
gấu mèo
gấu ngựa
gây
gay cấn
gây chiến
gây chuyện
gây dựng
gấp khúc
adj
broken ; zigzag