Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gang
gang tấc
gang tay
gang thép
ganh
ganh đua
ganh ghét
ganh gổ
ganh tị
gánh
gánh hát
gào
gào thét
gáo
gạo
gạo nếp
gạo tẻ
gấp
gấp bội
gấp đôi
gấp gáp
gấp khúc
gấp ngày
gập
gập gà gập ghềnh
gập ghềnh
gạt
gật
gạt bỏ
gật đầu
gang
noun
cast iron; pig-iron span
(hình ảnh) short preriod time