Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gần gụi
gần kề
gần như
gần xa
gán
gạn cặn
gạn hỏi
gang
gang tấc
gang tay
gang thép
ganh
ganh đua
ganh ghét
ganh gổ
ganh tị
gánh
gánh hát
gào
gào thét
gáo
gạo
gạo nếp
gạo tẻ
gấp
gấp bội
gấp đôi
gấp gáp
gấp khúc
gấp ngày
gần gụi
keep in close touch with the masses