Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gần
gàn
gần bên
gần đây
gần đến
gần gặn
gần gũi
gần gụi
gần kề
gần như
gần xa
gán
gạn cặn
gạn hỏi
gang
gang tấc
gang tay
gang thép
ganh
ganh đua
ganh ghét
ganh gổ
ganh tị
gánh
gánh hát
gào
gào thét
gáo
gạo
gạo nếp
gần
adj
near; next to
việc làm gần xong
:
the job is near completion
Nearly; about
gần hai chục cuốn sách
:
nearly twenty books