Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phản đối
phản nghịch
phản ứng
phẫn
phấn
phán bảo
phấn chấn
phấn đấu
phán đoán
phấn khởi
phán quyết
phấn sáp
phấn trần
phận
phận bạc
phận sự
phảng phất
phanh
phanh phui
phanh thây
phao
phao ngôn
phao tiêu
pháo
pháo binh
pháo bông
pháo cao xạ
pháo cối
pháo đài
pháo đập
phản đối
[object] Gegenstand, Objekt, Ziel, Zweck
[oppose] entgegensetzen, gegenüberstellen