Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phân vùng
phân xử
phần
phần đông
phần lớn
phần mộ
phàn nàn
phần nào
phần nhiều
phần thưởng
phần trăm
phần tử
phản
phẩn
phản ánh
phản công
phản đề
phản đối
phản nghịch
phản ứng
phẫn
phấn
phán bảo
phấn chấn
phấn đấu
phán đoán
phấn khởi
phán quyết
phấn sáp
phấn trần
phân vùng
[zone] Bereich, in Zonen einteilen, Zone