Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đơn thuốc
đơn thức
đơn tiết
đơn tính
đơn từ
đơn tử
đơn vị
đờn
đớn
đớn đời
đớn hèn
đớn kiếp
đớn mạt
đớp
đợp
đớt
đợt
đu
đu bay
đu đủ
đu đủ tía
đu đưa
đù
đù đà đù đờ
đù đờ
đủ
đủ ăn
đủ điều
đủ mặt
đủ số
đơn thuốc
Prescription (of a physician)
Kê đơn thuốc cho ai
:
To make out a prescription for someone
Directions for use
Mỗi hộp thuốc đều có đơn thuốc kèm theo
:
Each box of medicine had directions for use with it