Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đơn chiếc
đơn cử
đơn điệu
đơn độc
đơn giản
đơn giản hóa
đơn kiện
đơn sơ
đơn thuần
đơn thuốc
đơn thức
đơn tiết
đơn tính
đơn từ
đơn tử
đơn vị
đờn
đớn
đớn đời
đớn hèn
đớn kiếp
đớn mạt
đớp
đợp
đớt
đợt
đu
đu bay
đu đủ
đu đủ tía
đơn chiếc
Few in number
Cảnh nhà đơn chiếc
:
A small family, a family consisting of few people
Single, solitary
Sống đơn chiếc
:
To lead a solitaly life