Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đơm đặt
đờm
đơn
đơn âm
đơn bạc
đơn bản vị
đơn bội
đơn ca
đơn chất
đơn chiếc
đơn cử
đơn điệu
đơn độc
đơn giản
đơn giản hóa
đơn kiện
đơn sơ
đơn thuần
đơn thuốc
đơn thức
đơn tiết
đơn tính
đơn từ
đơn tử
đơn vị
đờn
đớn
đớn đời
đớn hèn
đớn kiếp
đơm đặt
Fabricate, invent, make up (a story)