Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đời thuở
đời tư
đới
đợi
đợi chờ
đợi thời
đơm
đơm đặt
đờm
đơn
đơn âm
đơn bạc
đơn bản vị
đơn bội
đơn ca
đơn chất
đơn chiếc
đơn cử
đơn điệu
đơn độc
đơn giản
đơn giản hóa
đơn kiện
đơn sơ
đơn thuần
đơn thuốc
đơn thức
đơn tiết
đơn tính
đơn từ
đời thuở
(khẩu ngữ) cũng nói đời thủa. Time epoch
Chuyện từ đời thuở nào!
:
Well, it is an old story!