Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đời
đời đời
đời nào
đời người
đời sống
đời thuở
đời tư
đới
đợi
đợi chờ
đợi thời
đơm
đơm đặt
đờm
đơn
đơn âm
đơn bạc
đơn bản vị
đơn bội
đơn ca
đơn chất
đơn chiếc
đơn cử
đơn điệu
đơn độc
đơn giản
đơn giản hóa
đơn kiện
đơn sơ
đơn thuần
đời
noun
life; existence; world
trên đời việc gì cũng có thể cả
:
Life is full of possibilities times
đời nay
:
in our times
Descent; generation