Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đớ lưỡi
đợ
đời
đời đời
đời nào
đời người
đời sống
đời thuở
đời tư
đới
đợi
đợi chờ
đợi thời
đơm
đơm đặt
đờm
đơn
đơn âm
đơn bạc
đơn bản vị
đơn bội
đơn ca
đơn chất
đơn chiếc
đơn cử
đơn điệu
đơn độc
đơn giản
đơn giản hóa
đơn kiện
đớ lưỡi
Lose the power of speech from serious illness
như đớ
: