Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đỡ
đỡ dậy
đỡ đần
đỡ đầu
đỡ đẻ
đỡ lời
đỡ nhẹ
đỡ thì
đớ
đớ họng
đớ lưỡi
đợ
đời
đời đời
đời nào
đời người
đời sống
đời thuở
đời tư
đới
đợi
đợi chờ
đợi thời
đơm
đơm đặt
đờm
đơn
đơn âm
đơn bạc
đơn bản vị
đỡ
verb
to parry; to ward off; to turn aside to prop; to hold up; to relieve
verb
to stay; to satisfy for a time