Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đột phá khẩu
đột phát
đột tử
đột xuất
đơ
đờ
đờ đẫn
đỡ
đỡ dậy
đỡ đần
đỡ đầu
đỡ đẻ
đỡ lời
đỡ nhẹ
đỡ thì
đớ
đớ họng
đớ lưỡi
đợ
đời
đời đời
đời nào
đời người
đời sống
đời thuở
đời tư
đới
đợi
đợi chờ
đợi thời
đột phá khẩu
(quân sự) Break-through