Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đốt vía
đọt
đột
đột biến
đột khởi
đột kích
đột ngột
đột nhập
đột nhiên
đột phá
đột phá khẩu
đột phát
đột tử
đột xuất
đơ
đờ
đờ đẫn
đỡ
đỡ dậy
đỡ đần
đỡ đầu
đỡ đẻ
đỡ lời
đỡ nhẹ
đỡ thì
đớ
đớ họng
đớ lưỡi
đợ
đời
đốt vía
Burn a bamboo spill (a piece of paper) for driving ill luck away