Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đốt
đót
đốt cháy
đốt phá
đốt sống
đốt vía
đọt
đột
đột biến
đột khởi
đột kích
đột ngột
đột nhập
đột nhiên
đột phá
đột phá khẩu
đột phát
đột tử
đột xuất
đơ
đờ
đờ đẫn
đỡ
đỡ dậy
đỡ đần
đỡ đầu
đỡ đẻ
đỡ lời
đỡ nhẹ
đỡ thì
đốt
verb
to burn; to light (lamp, pipe) To fire; to kindle
verb
to prick; to sting; to bite
cô ta bị muỗi đốt
:
She was bitten by mosquitoes
noun
(Bot) internode; (Anat) phalanx