Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nỉ
nĩa
ních
niêm
niêm luật
niêm phong
niềm nở
niên
niên biểu
niên đại
niên đại học
niên khóa
niên kim
niên thiếu
niên xỉ
niêu thiếu
niệu
ninh
nịnh thần
níp
nịt
nô
no
nô dịch
nô đùa
Nô en
nô lệ
nô nức
nồ
nổ
nỉ
[wool] Wolle
[felt] abgetastet, Filz, fühlte, gefühlt