Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngọn nguồn
ngông
ngông cuồng
ngông nghênh
ngòng
ngồng
ngòng ngoèo
ngỏng
ngọng
ngọng nghịu
ngót
ngốt người
ngọt
ngọt bùi
ngọt ngào
ngột ngạt
ngọt nhạt
ngơ ngác
ngờ
ngờ vực
ngớ
ngớ ngẩn
ngớp
ngớt
ngu
ngu dại
ngu ngốc
ngu si
ngu xuẩn
ngù
ngọn nguồn
[Origin] Anfang, Ursprung, Ursprung
[foundation] Fundament, Grundlage, Gründung