Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngoảy
ngoáy
ngoặc kép
ngoằn ngèo
ngoằn ngoèo
ngoắt
ngoắt ngoéo
ngoắt ngoẹo
ngốc
ngọc
ngọc bích
ngọc hành
ngọc hoàng
ngộc nghệch
ngọc nữ
ngọc trai
ngoe ngoảy
ngoe ngóe
ngôi
ngôi sao
ngôi thứ
ngòi
ngòi bút
ngòi nổ
ngòi viết
ngói
ngòm
ngóm
ngon
ngon lành
ngoảy
[waggle] wackeln