Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nặng
nặng căn
nặng mùi
nặng nề
nặng nhọc
nặng tai
nặng trịch
nặng trĩu
nắp
nề
nề hà
nể
nẻ
né
needly
nêm
ném
nếm
nếm mùi
nếm trải
nệm
nên
nên chi
nên thân
nên thơ
nền
nền móng
nền nã
nền nếp
nền tảng
nặng
[heavy] heftig, schwer, stark,
[ponderous] schwerfällig
[weighty] schwer, wichtig