Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nắm
nắm tay
nắm xương
nắn
nắn bóp
nặn
năng
năng động
năng lực
năng lượng
năng nổ
năng suất
nắng
nắng ráo
nặng
nặng căn
nặng mùi
nặng nề
nặng nhọc
nặng tai
nặng trịch
nặng trĩu
nắp
nề
nề hà
nể
nẻ
né
needly
nêm
nắm
[to grasp] greifen
[to seize] (Vorteil, belegen, beschlagnahmen, ergreifen, Gelegenheit) wahrnehmen, kapern, packen