Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nãy giờ
nạy
nặc danh
nặc nô
năm
năm mặt trời
năm mới
năm mươi
năm năm
năm ngoái
năm nhuận
năm thiên văn
năm xưa
nằm ì
nằm ngang
nắm
nắm tay
nắm xương
nắn
nắn bóp
nặn
năng
năng động
năng lực
năng lượng
năng nổ
năng suất
nắng
nắng ráo
nặng
nãy giờ
[for a moment] im ersten Augenblick