Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nạp
nát
nát gan
nát nhàu
nát óc
nạt
nạt nộ
nẫu
nấu
nấu ăn
nấu nướng
nậu
nây
nay
này
này nọ
nảy mầm
nảy nở
nảy ra
nãy giờ
nạy
nặc danh
nặc nô
năm
năm mặt trời
năm mới
năm mươi
năm năm
năm ngoái
năm nhuận
nạp
[deliver] liefern
[to pay (in] einlösen (Scheck), einzahlen
[to deposit] ablagern, deponieren