Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nào ngờ
não
não bạt
não lòng
não nùng
náo nhiệt
nạo
nạo vét
nạp
nát
nát gan
nát nhàu
nát óc
nạt
nạt nộ
nẫu
nấu
nấu ăn
nấu nướng
nậu
nây
nay
này
này nọ
nảy mầm
nảy nở
nảy ra
nãy giờ
nạy
nặc danh
nào ngờ
[unexpectedly] unerwartet