Bàn phím:
Từ điển:
 
pennies /'peni/

danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền

  • đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)
    • it costs ten pence: cái đó giá 10 xu
    • he gave me my change in pennies: anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)
  • (nghĩa bóng) số tiền
    • a pretty penny: một số tiền kha khá

Idioms

  1. in for a penny, in for a pound
    • việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
  2. a penny for your thoughts?
    • anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?
  3. a penny blood (dreadful)
    • tiểu thuyết rùng rợn
  4. a penny plain and twopence coloured
    • một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...)
  5. a penny saved is penny gainef
    • tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy
  6. to look twice at every penny
    • chú ý từng xu
  7. take care of the pence and the pounds will take care of themselves
    • nhịn trầu mua trâu
  8. to turn an honest penny
    • làm ăn lương thiện