Bàn phím:
Từ điển:
 
penetrating /'penitreitiɳ/

tính từ

  • buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)
  • sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)
  • the thé (tiếng)