Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mụn
mụn nhọt
muồi
muỗi
muối
muội
muốn
muộn
muông
muồng
múp
mưa
mưa dông
mưa gió
mưa rào
mửa
mửa mật
mức
mực
mực thước
mừng
mừng rỡ
mười
mướn
mượn cớ
mương
Mường
mượt
mượt mà
mứt
mụn
[Acne] Akne
[pimple] Pickel (im Gesicht)
[black-head] Mitesser
[Pustule] Pustel
[eruption] Ausbruch
[Bit] bisschen, Bissen, Bit, Gebiss
[piece] Bruchstück, Stein (Brettspiel), Stück