Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đấu thủ
đấu tố
đấu tranh
đấu trí
đấu trường
đấu xảo
đậu
đậu cô ve
đậu đũa
đậu khấu
đậu mùa
đậu nành
đậu phụ
đay
đây
đay đảy
đây đẩy
đây đó
đây này
đay nghiến
đày
đầy
đày ải
đầy ắp
đầy ặp
đầy bụng
đầy cữ
đầy dẫy
đầy đẫy
đầy đặn
đấu thủ
Contender, player (in a competition of sport, chess...)
Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giới
:
To select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches