Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đấu thầu
đấu thủ
đấu tố
đấu tranh
đấu trí
đấu trường
đấu xảo
đậu
đậu cô ve
đậu đũa
đậu khấu
đậu mùa
đậu nành
đậu phụ
đay
đây
đay đảy
đây đẩy
đây đó
đây này
đay nghiến
đày
đầy
đày ải
đầy ắp
đầy ặp
đầy bụng
đầy cữ
đầy dẫy
đầy đẫy
đấu thầu
Bid forr contract, put in (make) a tender
Công trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầu
:
Thar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building)