Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đấu khẩu
đấu loại
đấu lý
đấu pháp
đấu thầu
đấu thủ
đấu tố
đấu tranh
đấu trí
đấu trường
đấu xảo
đậu
đậu cô ve
đậu đũa
đậu khấu
đậu mùa
đậu nành
đậu phụ
đay
đây
đay đảy
đây đẩy
đây đó
đây này
đay nghiến
đày
đầy
đày ải
đầy ắp
đầy ặp
đấu khẩu
verb
to argue; to dispute