Bàn phím:
Từ điển:
 

der Blutsauger

  • {leech} cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, kẻ bóc lột, kẻ hút máu, thầy thuốc, thầy lang
  • {vampire} ma hút máu, ma cà rồng, dơi quỷ vampire bat), cửa sập vampire trap), người đàn bà mồi chài đàn ông