Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đầu rau
đầu rìu
đầu ruồi
đầu sai
đầu sỏ
đầu tay
đầu thai
đầu thú
đầu tiên
đầu xanh
đẩu
đấu
đấu bò
đấu dịu
đấu đá
đấu giá
đấu giao hữu
đấu gươm
đấu khẩu
đấu loại
đấu lý
đấu pháp
đấu thầu
đấu thủ
đấu tố
đấu tranh
đấu trí
đấu trường
đấu xảo
đậu
đầu rau
Earthen tripod (for a cooking pot)