Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đầu lòng
đầu mấu
đầu mặt
đầu não
đầu nậu
đầu óc
đầu ối
đầu phiếu
đầu quân
đầu rau
đầu rìu
đầu ruồi
đầu sai
đầu sỏ
đầu tay
đầu thai
đầu thú
đầu tiên
đầu xanh
đẩu
đấu
đấu bò
đấu dịu
đấu đá
đấu giá
đấu giao hữu
đấu gươm
đấu khẩu
đấu loại
đấu lý
đầu lòng
Elder, eldest (child)
Ông ta có hai con, đứa đầu lòng là con gái
:
He has got two children, the elder of whom is a girl
Gia đình có ba con trai, đứa đầu lòng lên mười
:
There are three boys in that family, the eldest of whom is ten